Có 2 kết quả:
錯誤 cuò wù ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ • 错误 cuò wù ㄘㄨㄛˋ ㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) error
(2) mistake
(3) CL:個|个[ge4]
(4) mistaken
(5) false
(6) wrong
(2) mistake
(3) CL:個|个[ge4]
(4) mistaken
(5) false
(6) wrong
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) error
(2) mistake
(3) CL:個|个[ge4]
(4) mistaken
(5) false
(6) wrong
(2) mistake
(3) CL:個|个[ge4]
(4) mistaken
(5) false
(6) wrong
Bình luận 0